Phương pháp Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (Intrauterine insemination - IUI), được sử dụng phổ biến và ít tốn kém hơn so với những phương pháp khác, dành cho những cặp vợ chồng có dấu hiệu sau:
Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF) là một trong hai cách thụ tinh nhân tạo nhằm điều trị hiếm muộn, vô sinh mang đến hiệu quả cao được thực hiện bằng cách cho tinh trùng kết hợp với trứng ở bên ngoài cơ thể, dành cho các trường hợp:
Bước 1: Kích thích trứng (kích trứng)
Ở giai đoạn này, bác sĩ có thể đưa ra các chỉ định sau:
-
Tiêm hormone kích thích trứng phát triển: Người vợ sẽ được tiêm một loại thuốc có chứa hormone kích thích nang trứng phát triển trong thời gian từ 10 – 12 ngày. Những loại thuốc này có tác dụng kích thích nhiều trứng phát triển cùng một lúc. Trong thời gian này, bác sĩ sẽ chỉ định người vợ siêu âm và xét nghiệm máu nhằm theo dõi sự phát triển của nang noãn.
-
Thuốc ngăn rụng trứng sớm: Để ngăn ngừa tình trạng trứng có thể rụng sớm gây bất lợi cho việc thụ tinh trong ống nghiệm, bác sĩ có thể cho người bệnh dùng thuốc để ngăn ngừa tình trạng này.
-
Bổ sung progesterone: Vào ngày lấy trứng hoặc tại thời điểm tiến hành chuyển phôi, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân sử dụng các chất bổ sung progesterone nhằm làm cho lớp niêm mạc tử cung dày lên, giúp phôi thai dễ dàng bám dính hơn.
Bước 2: Chọc hút trứng và lấy tinh trùng
Chọc hút trứng được tiến hành như sau:
-
Thủ thuật này sẽ được tiến hành sau khi tiêm mũi tiêm thuốc cuối cùng khoảng từ 34 – 36 giờ, trước khi trứng rụng. Khi chọc hút trứng, bệnh nhân sẽ được gây mê nên không phải chịu đau đớn gì.
-
Trứng được lấy ra bằng một cây kim dài nối với một thiết bị hút. Nhiều trứng có thể được loại bỏ trong khoảng 20 phút.
-
Trứng sau đó sẽ được đặt trong chất lỏng dinh dưỡng (môi trường nuôi cấy) và ủ. Trứng khỏe mạnh và trưởng thành được trộn với tinh trùng để quá trình thụ tinh tạo phôi có thể diễn ra. Thực tế là không phải tất cả trứng đều có thể được thụ tinh thành công.
Nếu người chồng chưa tiến hành lấy tinh trùng và trữ đông thì ngay khi người vợ tiến hành chọc hút trứng, chồng cũng được lấy tinh trùng để chuẩn bị cấy phôi.
Bước 3: Tạo phôi
Tạo phôi có thể được tiến hành bằng một trong hai phương pháp phổ biến sau:
-
Thụ tinh: Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng khỏe mạnh và trứng trưởng thành sẽ được trộn lẫn và ủ qua đêm.
-
Tiêm tinh trùng Intracytoplasmic (ICSI): Từng tinh trùng khỏe mạnh sẽ được tiêm trực tiếp vào mỗi trứng trưởng thành. ICSI thường được sử dụng khi chất lượng tinh trùng kém, số lượng tinh trùng quá ít hoặc bệnh nhân từng thất bại khi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm.
Sau khi thụ tinh, phôi sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm khoảng 2 – 5 ngày. Trong thời gian này, người vợ sẽ dùng thuốc đặt âm đạo để chuẩn bị cho quá trình chuyển phôi.
Nếu phôi được chuyển ngay sau khi tạo phôi được gọi là chuyển phôi tươi. Trong trường hợp bệnh nhân có những vấn đề sức khỏe chưa thể chuyển phôi được, những phôi đạt yêu cầu sẽ được trữ đông để cấy ghép sau.
Bước 4: Chọn phôi để cấy ghép và trữ đông
Sau 2 – 5 ngày kể từ lúc phôi được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, người bệnh sẽ được bệnh viện cho biết về số lượng, chất lượng phôi được tạo thành. Từ đó, bác sĩ sẽ bàn bạc để đưa ra quyết định số phôi chuyển vào tử cung và số phôi dư trữ đông để cấy ghép sau.
Bước 5: Chuyển phôi
Việc chuyển phôi sẽ được thực hiện sau khoảng 2 – 6 ngày lấy trứng.
-
Nếu kiểm tra và nhận thấy niêm mạc tử cung của người vợ tạo thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi thai, khi này việc chuyển phôi sẽ được tiến hành.
-
Một ống tiêm chứa một hoặc nhiều phôi cùng một lượng nhỏ chất lỏng được gắn vào đầu ống thông dài, mỏng, linh hoạt sẽ được đưa vào âm đạo, qua cổ tử cung và vào tử cung.
-
Sau khi hoàn tất quá trình chuyển phôi, bệnh nhân sẽ phải nằm nghỉ khoảng từ 2 – 4 giờ tại bệnh viện.
-
Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, bệnh nhân được chỉ định tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết và nghỉ ngơi, sinh hoạt nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Lưu ý là trong trường hợp chuyển phôi trữ, bệnh nhân sẽ được siêu âm và dùng thuốc theo dõi niêm mạc bắt đầu từ ngày thứ 2 của chu kỳ kinh tiếp theo trong vòng từ 14 – 18 ngày. Sau đó bác sĩ sẽ chọn thời điểm phù hợp để chuyển phôi trữ.
Bước 6: Thử thai
Khoảng 2 tuần sau khi tiến hành chuyển phôi, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm nồng độ hCG (Human Chorionic Gonadotropin ) trong máu hoặc nước tiểu của người vợ để phát hiện có đang mang thai hay không.
Nếu đã mang thai, bác sĩ sẽ giới thiệu đến một bác sĩ sản khoa để được chăm sóc tiền sản.
Nếu không mang thai, bệnh nhân sẽ ngừng dùng progesterone và có khả năng sẽ có kinh nguyệt trong vòng một tuần. Nếu người bệnh không có kinh hoặc bị chảy máu bất thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Bác sĩ có thể cho tiến hành chuyển phôi ở chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.